Có 2 kết quả:
一見如故 yī jiàn rú gù ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄍㄨˋ • 一见如故 yī jiàn rú gù ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
familiarity at first sight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
familiarity at first sight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0